Khí áp là áp suất của khí quyển lên Trái Đất. Nó được biểu thị bằng đơn vị milibar (mbar) hoặc héc-pa (hPa). Khí áp thay đổi theo nhiều yếu tố khác nhau như: nhiệt độ, độ cao, vĩ độ, dòng hải lưu, gió,…
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về khí áp, bao gồm: khái niệm, đơn vị đo lường, phân loại, vai trò và các yếu tố ảnh hưởng.
Định nghĩa khí áp
Khí áp, hay còn gọi là áp suất khí quyển, là lực mà không khí trong khí quyển Trái Đất tác động lên một đơn vị diện tích. Định nghĩa này liên quan đến khái niệm về áp suất, là lực tác động vuông góc trên một đơn vị diện tích. Trong bối cảnh khí quyển, khí áp được tạo ra do trọng lượng của không khí ở trên một điểm cụ thể. Có một số thông tin và số liệu quan trọng liên quan đến khí áp mà bạn cần biết để phân tích:
Đơn vị đo khí áp: Các đơn vị thông thường bao gồm:
- Pascal (Pa), trong hệ SI, nơi 1Pa tương đương với lực một Newton tác động lên một mét vuông.
- Bar (bar), với 1 bar bằng 100,000 Pa.
- Áp suất khí quyển tiêu chuẩn (atm), với 1 atm tương đương với 101,325 Pa.
- Milimet thủy ngân (mmHg) hoặc inches thủy ngân (inHg), thường được sử dụng trong y học và dự báo thời tiết.
Nguyên nhân hình thành nên khí áp
Khí áp bắt nguồn từ áp lực mà lớp khí quyển áp dụng lên bề mặt Trái Đất và mọi đối tượng trên nó. Dù không thể thấy hoặc cảm nhận trực tiếp không khí – vốn là khí trong suốt, không mùi và không vị – sự hiện diện của nó được nhận biết qua sự chuyển động tạo ra gió.
Do đó, không khí không chỉ đơn thuần tồn tại mà còn mang tính chất quan trọng, tạo nên lực nén lên Trái Đất và các vật thể trên đó, được gọi là khí áp.
Vậy điều gì tạo ra khí áp? Điều này chủ yếu do trọng lượng của không khí. Mặc dù một lít không khí chỉ nặng khoảng 1,3g, khí quyển với bề dày lên đến hơn 60.000km tạo ra một lực nén đáng kể lên bề mặt Trái Đất, hình thành nên khí áp.
Khí áp được chia thành mấy loại?
Khí áp, hay áp suất khí quyển, là áp suất do trọng lượng của khí quyển gây ra lên bề mặt Trái Đất. Khí áp có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khí tượng học, hàng không và dự báo thời tiết. Có nhiều cách phân loại khí áp dựa trên các tiêu chí khác nhau, nhưng dưới đây là hai cách phân loại phổ biến nhất:
Dựa vào độ cao so với mặt biển
- Khí áp tại mực nước biển (Sea Level Pressure – SLP): Là áp suất khí quyển tại mực nước biển, thường được chuẩn hóa về 0 mét độ cao. Điều này giúp so sánh khí áp giữa các khu vực khác nhau một cách công bằng, bất kể độ cao.
- Khí áp địa phương (Local Air Pressure): Là áp suất khí quyển tại một địa điểm cụ thể và độ cao cụ thể. Khí áp này thay đổi tùy theo địa hình và độ cao so với mực nước biển.
Dựa vào giá trị áp suất
- Khí áp cao (High Pressure): Khu vực có áp suất khí quyển cao hơn so với các khu vực xung quanh. Trong các khu vực áp cao, không khí thường chảy ra từ tâm áp cao, tạo ra thời tiết tương đối ổn định và ít mây.
- Khí áp thấp (Low Pressure): Khu vực có áp suất khí quyển thấp hơn so với các khu vực xung quanh. Trong các khu vực áp thấp, không khí thường chảy vào tâm áp thấp, tạo điều kiện cho mây phát triển và thời tiết thay đổi, thường gắn liền với mưa và bão.
Ngoài ra, còn có các phân loại khác dựa vào tính chất và sự biến động của khí áp như áp suất tĩnh tại, áp suất động, khí áp tuyệt đối và khí áp tương đối. Tuy nhiên, hai cách phân loại trên là cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất.
Đặc điểm của khí áp
Mô hình phân bố của các đai khí áp trên Trái Đất cho thấy sự sắp xếp đan xen giữa các vùng áp cao và áp thấp, tạo thành một hệ thống đối xứng xung quanh vùng áp thấp nhiệt đới tại xích đạo. Đặc biệt, các đai áp suất khác biệt này không phải là cố định hoàn toàn mà biến đổi tùy theo địa hình đặc thù của lục địa và đại dương, cũng như theo các mùa trong năm.
Áp suất khí quyển giảm rõ rệt khi di chuyển lên cao, do khối lượng không khí trên đầu giảm, dẫn đến giảm áp lực xuống mặt đất. Điều này giải thích tại sao đỉnh núi cao và cao nguyên thường có khí áp thấp.
Nhiệt độ ảnh hưởng đáng kể đến khí áp bởi vì không khí ấm có xu hướng mở rộng và trở nên nhẹ hơn, làm giảm áp suất khí quyển. Ngược lại, khi không khí lạnh co lại, nó trở nên dày đặc hơn, tạo ra áp suất cao hơn.
Độ ẩm cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khí áp. Không khí ẩm chứa nhiều hơi nước, khiến cho tổng trọng lượng của cột không khí giảm, do đó giảm áp suất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực nhiệt đới, nơi độ ẩm cao thường xuyên góp phần tạo ra các vùng áp thấp.
Khí áp dùng để làm gì?
Về bản chất, bằng cách theo dõi áp suất khí quyển, người ta có thể dự báo những thay đổi thời tiết ngắn hạn.
Ví dụ 1: Nếu áp suất khí quyển ở một khu vực là 1013 mbar vào một ngày nhất định và sau đó nó bắt đầu giảm, điều này có nghĩa là không khí đang nguội đi và hơi ẩm đang ngưng tụ trong không khí. Mây bắt đầu hình thành và rất có thể sẽ có mưa.
Ví dụ 2: Mặt khác, nếu áp suất khí quyển tăng lên, điều này có nghĩa là không khí đang ấm lên, bầu trời sẽ trong xanh và thời tiết sẽ nắng.
Ví dụ 3: Các điều kiện thời tiết khắc nghiệt cũng có thể được dự báo bằng mối tương quan giữa áp suất khí quyển và thời gian. Điều đó có nghĩa là nếu nó bắt đầu giảm nhanh thì có nghĩa là một cơn bão đang đến!
Thiết bị nào được dùng để đo khí áp?
Việc đo đạc chính xác áp suất không khí có vai trò thiết yếu trong đời sống, giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.
Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ điều kiện thời tiết cực đoan đối với cuộc sống hàng ngày. Barometer là công cụ được sử dụng để đo áp suất không khí. Thiết bị này có khả năng đo áp suất không khí sử dụng các phương tiện như nước, khí và thủy ngân.
Những biến động trong áp suất không khí cũng thường được xem là dấu hiệu dự báo thời tiết trong ngắn hạn.
Như vậy, thông qua nội dung đã trình bày trên bạn đã có được cái nhìn tổng quan về khái niệm khí áp. Để khám phá thêm những kiến thức thú vị về địa lý, mời bạn ghé thăm yeudialy.edu.vn và tham khảo thêm nhiều bài viết khác.